ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tức là" 1件

ベトナム語 tức là
button1
日本語 意味する
例文 không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
返信がないのは彼が寝たという意味だ
マイ単語

類語検索結果 "tức là" 0件

フレーズ検索結果 "tức là" 1件

không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
返信がないのは彼が寝たという意味だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |